Ý nghĩa và cách phát âm của 职业

职业
Từ giản thể
職業
Từ truyền thống

职业 nét Việt

zhí yè

  • nghề nghiệp

HSK level


Nhân vật

  • (zhí): chức vụ
  • (yè): ngành công nghiệp

Các câu ví dụ với 职业

  • 你理想中的职业是什么?
    Nǐ lǐxiǎng zhōng de zhíyè shì shénme?