Ý nghĩa và cách phát âm của 联盟

联盟
Từ giản thể
聯盟
Từ truyền thống

联盟 nét Việt

lián méng

  • liên minh

HSK level


Nhân vật

  • (lián): liên hiệp
  • (méng): liên đoàn