联
聯
联 nét Việt
lián
- liên hiệp
lián
- liên hiệp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 嗹 : chattering;
- 奁 : bridal trousseau;
- 帘 : tấm màn
- 廉 : rẻ tiền
- 怜 : điều đáng tiếc
- 涟 : ripple; tearful;
- 濂 : name of a river in Hunan;
- 臁 : sides of the lower part of the leg;
- 莲 : lotus;
- 蠊 : cockroach;
- 裢 : pouch hung from belt;
- 连 : cũng
- 連 : even
- 镰 : scythe; sickle;
- 鬑 : hanging temple hair;
- 鲢 : Hypophthalmichthys moritrix;
Các câu ví dụ với 联
-
互联网给人们的生活带来了很多方便。
hùliánwǎng jǐ rénmen de shēnghuó dài láile hěnduō fāngbiàn. -
你和大学同学还有联系吗?
Nǐ hé dàxué tóngxué hái yǒu liánxì ma? -
有什么问题可以随时联系我。
Yǒu shé me wèntí kěyǐ suíshí liánxì wǒ.
Các từ chứa联, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 互联网 (hù lián wǎng) : internet
- 联系 (lián xì) : tiếp xúc
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 联合 (lián hé) : chung
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 对联 (duì lián) : câu đối
- 联欢 (lián huān) : họp lại
- 联络 (lián luò) : kết nối
- 联盟 (lián méng) : liên minh
- 联想 (lián xiǎng) : lenovo