Ý nghĩa và cách phát âm của 联系

联系
Từ giản thể
聯系
Từ truyền thống

联系 nét Việt

lián xì

  • tiếp xúc

HSK level


Nhân vật

  • (lián): liên hiệp
  • (xì): hệ thống

Các câu ví dụ với 联系

  • 你和大学同学还有联系吗?
    Nǐ hé dàxué tóngxué hái yǒu liánxì ma?
  • 有什么问题可以随时联系我。
    Yǒu shé me wèntí kěyǐ suíshí liánxì wǒ.