Ý nghĩa và cách phát âm của 聚会

聚会
Từ giản thể
聚會
Từ truyền thống

聚会 nét Việt

jù huì

  • họp lại

HSK level


Nhân vật

  • (jù): tụ họp
  • (huì): gặp gỡ

Các câu ví dụ với 聚会

  • 明天有个聚会,你想参加吗?
    Míngtiān yǒu gè jùhuì, nǐ xiǎng cānjiā ma?
  • 你不能来参加我们的聚会太可惜了。
    Nǐ bùnéng lái cānjiā wǒmen de jùhuì tài kěxíle.