Ý nghĩa và cách phát âm của 肆无忌惮

肆无忌惮
Từ giản thể
肆無忌憚
Từ truyền thống

肆无忌惮 nét Việt

sì wú jì dàn

  • vô lương tâm

HSK level


Nhân vật

  • (sì): wanton
  • (wú): không
  • (jì): tránh
  • (dàn): kinh sợ