无
無
无 nét Việt
wú
- không
wú
- không
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 吳 : 𣶒
- 吴 : Yu
- 吾 : mine, our (old)
- 呉 : Japanese variant of 吳|吴;
- 唔 : oh (expression of agreement or surprise); (Cantonese) not;
- 峿 : name of a mountain;
- 梧 : Sterculia platanifolia;
- 毋 : (literary) no; don't; to not have; nobody;
- 浯 : (name of several rivers in China);
- 無 : 𢦏
- 祦 : happy; used in historical names;
- 芜 : overgrown with weeds;
- 蜈 : centipede;
- 郚 : place name;
- 鋘 : to plaster; trowel;
- 铻 : hoe;
- 鹀 : bunting (bird); also pr. [wu1];
- 麌 : stag; herd;
- 鼯 : Petaurista leucogenys;
Các câu ví dụ với 无
-
他的话是无根据的。
Tā dehuà shì wú gēnjù de. -
无论我怎么解释,他都不明白。
Wúlùn wǒ zěnme jiěshì, tā dōu bù míngbái. -
周末我一个人在家,很无聊。
Zhōumò wǒ yīgè rén zài jiā, hěn wúliáo.
Các từ chứa无, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
无 (wú): không
- 无聊 (wú liáo) : chán
- 无论 (wú lùn) : bất kể
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 无奈 (wú nài) : bất lực
- 无数 (wú shù) : vô số
- 无所谓 (wú suǒ wèi ) : không quan trọng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 毫无 (háo wú) : không có gì
- 肆无忌惮 (sì wú jì dàn) : vô lương tâm
- 无比 (wú bǐ) : vô cùng
- 无偿 (wú cháng) : miễn phí
- 无耻 (wú chǐ) : không biết xấu hổ
- 无动于衷 (wú dòng yú zhōng) : vô tư
- 无非 (wú fēi) : không có gì hơn
- 无辜 (wú gū ) : vô tội
- 无精打采 (wú jīng dǎ cǎi) : bơ phờ
- 无赖 (wú lài) : giả mạo
- 无理取闹 (wú lǐ qǔ nào) : không hợp lý
- 无能为力 (wú néng wéi lì) : bất lực
- 无穷无尽 (wú qióng wú jìn) : bất tận
- 无微不至 (wú wēi bù zhì) : tỉ mỉ
- 无忧无虑 (wú yōu wú lv4) : không lo lắng
- 无知 (wú zhī) : ngu dốt
- 鸦雀无声 (yā què wú shēng ) : im lặng