Ý nghĩa và cách phát âm của 肌肉

肌肉
Từ giản thể / phồn thể

肌肉 nét Việt

jī ròu

  • cơ bắp

HSK level


Nhân vật

  • (jī): cơ bắp
  • (ròu): thịt