肉
肉 nét Việt
ròu
- thịt
ròu
- thịt
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 肉
-
羊肉真好吃!
Yángròu zhēn hào chī! -
有些人不爱吃羊肉。
Yǒuxiē rén bù ài chī yángròu. -
除了不吃肉,我还不吃鸡蛋。
Chú liǎo bù chī ròu, wǒ hái bù chī jīdàn.
Các từ chứa肉, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 羊肉 (yáng ròu) : cừu
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 肌肉 (jī ròu) : cơ bắp