Ý nghĩa và cách phát âm của 肚子

肚子
Từ giản thể / phồn thể

肚子 nét Việt

dù zi

  • bụng

HSK level


Nhân vật

  • (dù): lòng
  • (zi): đứa trẻ

Các câu ví dụ với 肚子

  • 我肚子疼。
    Wǒ dùzi téng.