Ý nghĩa và cách phát âm của 胃口

胃口
Từ giản thể / phồn thể

胃口 nét Việt

wèi kǒu

  • thèm ăn

HSK level


Nhân vật

  • (wèi): cái bụng
  • (kǒu): mồm