Ý nghĩa và cách phát âm của 背诵

背诵
Từ giản thể
背誦
Từ truyền thống

背诵 nét Việt

bèi sòng

  • đọc thuộc lòng

HSK level


Nhân vật

  • (bèi): trở lại
  • (sòng): đọc thuộc lòng