背
背 nét Việt
bèi
- trở lại
bèi
- trở lại
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa背, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
背 (bèi): trở lại
- 背景 (bèi jǐng) : lý lịch
- 后背 (hòu bèi ) : trở lại
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 背叛 (bèi pàn) : phản bội
- 背诵 (bèi sòng) : đọc thuộc lòng
- 违背 (wéi bèi) : đi ngược lại