Ý nghĩa và cách phát âm của 胜利

胜利
Từ giản thể
勝利
Từ truyền thống

胜利 nét Việt

shèng lì

  • chiến thắng

HSK level


Nhân vật

  • (shèng): thắng lợi
  • (lì): lợi nhuận