胜
勝
胜 nét Việt
shèng
- thắng lợi
shèng
- thắng lợi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa胜, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 名胜古迹 (míng shèng gǔ jì) : nơi thú vị
- 胜利 (shèng lì) : chiến thắng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 胜负 (shèng fù) : thắng hay thua
- 优胜劣汰 (yōu shèng liè tài) : sự sống sót của những người khỏe mạnh nhất