脾气
脾氣
脾气 nét Việt
pí qi
- nóng nảy
pí qi
- nóng nảy
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 脾气
-
他脾气好,从来不发火。
Tā píqì hǎo, cónglái bu fāhuǒ. -
我妻子的性格非常好,从不发脾气。
Wǒ qīzi dì xìnggé fēicháng hǎo, cóng bù fā píqì.