Ý nghĩa và cách phát âm của 脾气

脾气
Từ giản thể
脾氣
Từ truyền thống

脾气 nét Việt

pí qi

  • nóng nảy

HSK level


Nhân vật

  • (pí): lách
  • (qì): khí ga

Các câu ví dụ với 脾气

  • 他脾气好,从来不发火。
    Tā píqì hǎo, cónglái bu fāhuǒ.
  • 我妻子的性格非常好,从不发脾气。
    Wǒ qīzi dì xìnggé fēicháng hǎo, cóng bù fā píqì.