脾
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            脾 nét Việt
        
            pí
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - lách
pí
- lách
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 啤 : bia
- 埤 : low wall;
- 毗 : to adjoin; to border on;
- 疲 : mệt mỏi
- 皮 : làn da
- 笓 : to comb; fine-toothed comb; trap for prawns;
- 罴 : brown bear;
- 芘 : Malva sylvestris;
- 蚽 : a kind of insect (old);
- 蜱 : tick (zoology);
- 郫 : place name;
- 铍 : beryllium (chemistry);
- 阰 : mountain in ancient Chu;
- 陴 : parapet;
- 鼙 : drum carried on horseback;
- 𣬉 : 㐌
Các câu ví dụ với 脾
- 
                    他脾气好,从来不发火。
 Tā píqì hǎo, cónglái bu fāhuǒ.
- 
                    我妻子的性格非常好,从不发脾气。
 Wǒ qīzi dì xìnggé fēicháng hǎo, cóng bù fā píqì.
Các từ chứa脾, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 4
                    
                    - 脾气 (pí qi) : nóng nảy
 
