Ý nghĩa và cách phát âm của 腐败

腐败
Từ giản thể
腐敗
Từ truyền thống

腐败 nét Việt

fǔ bài

  • tham nhũng

HSK level


Nhân vật

  • (fǔ): thúi
  • (bài): đánh bại