败
敗
败 nét Việt
bài
- đánh bại
bài
- đánh bại
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 败
-
虽然经历过很多次失败,但我从来没有放弃
Suīrán jīnglìguò hěnduō cì shībài, dàn wǒ cónglái méiyǒu fàng qì
Các từ chứa败, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 失败 (shī bài) : sự thất bại
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 败坏 (bài huài) : hư hỏng
- 腐败 (fǔ bài) : tham nhũng