Ý nghĩa và cách phát âm của 自行车

自行车
Từ giản thể
自行車
Từ truyền thống

自行车 nét Việt

zì xíng chē

  • xe đạp

HSK level


Nhân vật

  • (zì): từ
  • (xíng): hàng
  • (chē): xe hơi

Các câu ví dụ với 自行车

  • 这个自行车五百多元。
    Zhège zìxíngchē wǔbǎi duō yuán.
  • 我的自行车是红色的。
    Wǒ de zìxíngchē shì hóngsè de.
  • 这是我新买的自行车。
    Zhè shì wǒ xīn mǎi de zìxíngchē.
  • 今天刮风了,别骑自行车了。
    Jīntiān guā fēngle, bié qí zìxíngchēle.
  • 今天我骑自行车去学校。
    Jīntiān wǒ qí zìxíngchē qù xuéxiào.