Ý nghĩa và cách phát âm của 自觉

自觉
Từ giản thể
自覺
Từ truyền thống

自觉 nét Việt

zì jué

  • có ý thức

HSK level


Nhân vật

  • (zì): từ
  • (jué): cảm thấy