Ý nghĩa và cách phát âm của 至少

至少
Từ giản thể / phồn thể

至少 nét Việt

zhì shǎo

  • ít nhất

HSK level


Nhân vật

  • (zhì): đến
  • (shǎo): ít hơn

Các câu ví dụ với 至少

  • 这座楼至少有 100 米高。
    Zhè zuò lóu zhìshǎo yǒu 100 mǐ gāo.