少
少 nét Việt
shǎo
- ít hơn
shǎo
- ít hơn
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 少
-
我很少看电影。
Wǒ hěnshǎo kàndiànyǐng. -
这个衣服多少钱?
Zhège yīfú duōshǎo qián? -
你们学校有多少学生?
Nǐmen xuéxiào yǒu duōshǎo xuéshēng? -
杯子里的水很少。
Bēizi lǐ de shuǐ hěn shǎo. -
你的房间号是多少?
Nǐ de fángjiān hào shì duōshǎo?
Các từ chứa少, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 多少 (duō shǎo) : bao nhiêu
-
少 (shǎo): ít hơn
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 减少 (jiǎn shǎo) : cắt giảm
- 缺少 (quē shǎo) : thiếu sót
- 至少 (zhì shǎo) : ít nhất
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 青少年 (qīng shào nián) : thiếu niên