Ý nghĩa và cách phát âm của 舌头

舌头
Từ giản thể
舌頭
Từ truyền thống

舌头 nét Việt

shé tou

  • lưỡi

HSK level


Nhân vật

  • (shé): lưỡi
  • (tóu): cái đầu