头
頭
头 nét Việt
tóu
- cái đầu
tóu
- cái đầu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 头
-
姐姐的头发又黑又长。
Jiějiě de tóufǎ yòu hēi yòu zhǎng. -
你怎么了?不高兴了?为什么低着头?
Nǐ zěnmeliǎo? Bù gāoxìngle? Wèishéme dīzhe tóu? -
她照了一下镜子,发现自己头发很乱。
Tā zhàole yīxià jìngzi, fāxiàn zìjǐ tóufǎ hěn luàn. -
妈妈的头发又黑又亮。
Māmā de tóufǎ yòu hēi yòu liàng.
Các từ chứa头, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 头发 (tóu fa) : tóc
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 骨头 (gǔ tou) : xương
- 馒头 (mán tou) : bánh mì hấp
- 木头 (mù tou) : gỗ
- 石头 (shí tou) : sỏi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 镜头 (jìng tóu) : ống kính
- 口头 (kǒu tóu) : miệng
- 码头 (mǎ tóu) : đê
- 拳头 (quán tou) : nắm tay
- 舌头 (shé tou) : lưỡi
- 水龙头 (shuǐ lóng tóu) : vòi
- 枕头 (zhěn tou) : cái gối