Ý nghĩa và cách phát âm của 头

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

头 nét Việt

tóu

  • cái đầu

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : lid' radical in Chinese characters (Kangxi radical 8);
  • : diễn viên
  • : short board; plank;
  • : dice;

Các câu ví dụ với 头

  • 姐姐的头发又黑又长。
    Jiějiě de tóufǎ yòu hēi yòu zhǎng.
  • 你怎么了?不高兴了?为什么低着头?
    Nǐ zěnmeliǎo? Bù gāoxìngle? Wèishéme dīzhe tóu?
  • 她照了一下镜子,发现自己头发很乱。
    Tā zhàole yīxià jìngzi, fāxiàn zìjǐ tóufǎ hěn luàn.
  • 妈妈的头发又黑又亮。
    Māmā de tóufǎ yòu hēi yòu liàng.

Các từ chứa头, theo cấp độ HSK