Ý nghĩa và cách phát âm của 舒服

舒服
Từ giản thể / phồn thể

舒服 nét Việt

shū fu

  • thoải mái

HSK level


Nhân vật

  • (shū): shu
  • (fú): quần áo

Các câu ví dụ với 舒服

  • 今天我的身体不太舒服。
    Jīntiān wǒ de shēntǐ bù tài shūfú.
  • 我身体不舒服,发烧了。
    Wǒ shēntǐ bú shūfú, fāshāole.
  • 这里的环境很不错,在这里住很舒服。
    Zhèlǐ de huánjìng hěn bùcuò, zài zhèlǐ zhù hěn shūfú.
  • 秋天最舒服,不冷也不热。
    Qiūtiān zuì shūfú, bù lěng yě bù rè.
  • 坐在这里,真舒服。
    Zuò zài zhèlǐ, zhēn shūfú.