Ý nghĩa và cách phát âm của 航班

航班
Từ giản thể / phồn thể

航班 nét Việt

háng bān

  • chuyến bay

HSK level


Nhân vật

  • (háng): chèo
  • (bān): lớp học

Các câu ví dụ với 航班

  • 各位顾客,欢迎您乘坐我们的航班。
    Gèwèi gùkè, huānyíng nín chéngzuò wǒmen de hángbān.
  • 每天有超过三百个航班在这里起飞。
    Měitiān yǒu chāoguò sānbǎi gè hángbān zài zhèlǐ qǐfēi.
  • 欢迎您乘坐本次航班。
    Huānyíng nín chéngzuò běn cì hángbān.
  • 这次航班由北京飞往杭州。
    Zhè cì hángbān yóu běijīng fēi wǎng hángzhōu.