班
班 nét Việt
bān
- lớp học
bān
- lớp học
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 班
-
坐公共汽车去上班。
Zuò gōnggòng qìchē qù shàngbān. -
我在一个公司上班。
Wǒ zài yīgè gōngsī shàngbān. -
我可能不能去上班了。
Wǒ kěnéng bùnéng qù shàngbānle. -
你可以开我的车去上班。
Nǐ kěyǐ kāi wǒ de jū qù shàngbān. -
我妻子上班去了。
Wǒ qīzi shàngbān qùle.
Các từ chứa班, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 上班 (shàng bān) : làm việc
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
班 (bān): lớp học
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 航班 (háng bān) : chuyến bay
- 加班 (jiā bān) : tăng ca
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 值班 (zhí bān) : làm nhiệm vụ