艰苦
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        艱苦
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                艰苦 nét Việt
        
            jiān kǔ
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - cứng
jiān kǔ
- cứng
