苦
苦 nét Việt
kǔ
- đắng
kǔ
- đắng
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 苦
-
药太苦了,我不想吃。
Yào tài kǔle, wǒ bùxiǎng chī. -
爸爸的工作很辛苦。
Bàba de gōngzuò hěn xīnkǔ.
Các từ chứa苦, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
苦 (kǔ): đắng
- 辛苦 (xīn kǔ) : cứng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 艰苦 (jiān kǔ) : cứng
- 刻苦 (kè kǔ) : công việc khó khăn
- 痛苦 (tòng kǔ) : đau đớn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 吃苦 (chī kǔ) : đau khổ
- 苦尽甘来 (kǔ jìn gān lái) : vị đắng
- 苦涩 (kǔ sè ) : đắng