Ý nghĩa và cách phát âm của 苦

Ký tự giản thể / phồn thể

苦 nét Việt

  • đắng

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 苦

  • 药太苦了,我不想吃。
    Yào tài kǔle, wǒ bùxiǎng chī.
  • 爸爸的工作很辛苦。
    Bàba de gōngzuò hěn xīnkǔ.

Các từ chứa苦, theo cấp độ HSK