Ý nghĩa và cách phát âm của 艺术

艺术
Từ giản thể
藝術
Từ truyền thống

艺术 nét Việt

yì shù

  • nghệ thuật

HSK level


Nhân vật

  • (yì): nghệ thuật
  • (shù): kỹ thuật

Các câu ví dụ với 艺术

  • 这个学期我选了很多课,有艺术、历史、经
    Zhège xuéqí wǒ xuǎnle hěnduō kè, yǒu yìshù, lìshǐ, jīng
  • 他把艺术看得比自己的生命更重要。
    Tā bǎ yìshù kàn dé bǐ zìjǐ de shēngmìng gèng zhòngyào.
  • 我对艺术非常感兴趣。
    Wǒ duì yìshù fēicháng gǎn xìngqù.