术
術
术 nét Việt
shù
- kỹ thuật
shù
- kỹ thuật
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 墅 : biệt thự
- 尌 : standing up; to stand (something) up;
- 庶 : numerous; common people (or populace); born of a concubine;
- 恕 : tha lỗi
- 戍 : garrison;
- 数 : con số
- 朮 : Surgery
- 束 : bó
- 树 : cây
- 沭 : river in Shandong;
- 漱 : to rinse one's mouth with water; to gargle;
- 澍 : moisture; timely rain;
- 竖 : theo chiều dọc
- 翛 : hastiness;
- 腧 : insertion point in acupuncture; acupoint;
- 裋 : coarse clothing of camel's hair;
- 述 : tường thuật
- 鉥 : acmite;
Các câu ví dụ với 术
-
这个学期我选了很多课,有艺术、历史、经
Zhège xuéqí wǒ xuǎnle hěnduō kè, yǒu yìshù, lìshǐ, jīng -
这是一个复杂的技术问题。
Zhè shì yīgè fùzá de jìshù wèntí. -
他把艺术看得比自己的生命更重要。
Tā bǎ yìshù kàn dé bǐ zìjǐ de shēngmìng gèng zhòngyào. -
我对艺术非常感兴趣。
Wǒ duì yìshù fēicháng gǎn xìngqù.
Các từ chứa术, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 技术 (jì shù) : công nghệ
- 艺术 (yì shù) : nghệ thuật
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 美术 (měi shù) : nghệ thuật
- 手术 (shǒu shù) : phẫu thuật
- 武术 (wǔ shù) : võ thuật
- 学术 (xué shù) : thuộc về lý thuyết
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 魔术 (mó shù) : ma thuật
- 战术 (zhàn shù) : chiến thuật