Ý nghĩa và cách phát âm của 苦涩

苦涩
Từ giản thể
苦澀
Từ truyền thống

苦涩 nét Việt

kǔ sè

  • đắng

HSK level


Nhân vật

  • (kǔ): đắng
  • (sè): chất làm se