Ý nghĩa và cách phát âm của 范畴

范畴
Từ giản thể
範疇
Từ truyền thống

范畴 nét Việt

fàn chóu

  • thể loại

HSK level


Nhân vật

  • (fàn): quạt
  • (chóu): miền