Ý nghĩa và cách phát âm của 荒谬

荒谬
Từ giản thể
荒謬
Từ truyền thống

荒谬 nét Việt

huāng miù

  • phi lý

HSK level


Nhân vật

  • (huāng): sự thiếu
  • (miù): phi lý