荒
荒 nét Việt
huāng
- sự thiếu
huāng
- sự thiếu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa荒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 荒凉 (huāng liáng) : hoang tàn
- 荒谬 (huāng miù) : phi lý
- 荒唐 (huāng táng) : phi lý