Ý nghĩa và cách phát âm của 荣幸

荣幸
Từ giản thể
榮幸
Từ truyền thống

荣幸 nét Việt

róng xìng

  • với niềm vui

HSK level


Nhân vật

  • (róng): rong
  • (xìng): may mắn