幸
幸 nét Việt
xìng
- may mắn
xìng
- may mắn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 幸
-
我生活得很幸福。
Wǒ shēnghuó dé hěn xìngfú. -
钱买不来幸福。
Qián mǎi bù lái xìngfú.
Các từ chứa幸, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 幸福 (xìng fú) : vui mừng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 幸亏 (xìng kuī) : may thay
- 幸运 (xìng yùn) : may mắn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 侥幸 (jiǎo xìng ) : may mắn
- 荣幸 (róng xìng) : với niềm vui