Ý nghĩa và cách phát âm của 幸

Ký tự giản thể / phồn thể

幸 nét Việt

xìng

  • may mắn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 幸

  • 我生活得很幸福。
    Wǒ shēnghuó dé hěn xìngfú.
  • 钱买不来幸福。
    Qián mǎi bù lái xìngfú.

Các từ chứa幸, theo cấp độ HSK