Ý nghĩa và cách phát âm của 营养

营养
Từ giản thể
營養
Từ truyền thống

营养 nét Việt

yíng yǎng

  • dinh dưỡng

HSK level


Nhân vật

  • (yíng): trại
  • (yǎng): ủng hộ