养
養
养 nét Việt
yǎng
- ủng hộ
yǎng
- ủng hộ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 养
-
女儿养成了每天写日记的习惯。
Nǚ'ér yǎng chéngle měitiān xiě rìjì de xíguàn. -
我从小就养成这个习惯。
Wǒ cóngxiǎo jiù yǎng chéng zhège xíguàn.
Các từ chứa养, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 养成 (yǎng chéng) : phát triển, xây dựng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 培养 (péi yǎng) : tu luyện
- 营养 (yíng yǎng) : dinh dưỡng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 保养 (bǎo yǎng) : bảo trì
- 抚养 (fǔ yǎng) : nâng cao
- 教养 (jiào yǎng) : nuôi dưỡng
- 饲养 (sì yǎng) : nuôi
- 修养 (xiū yǎng) : đào tạo