Ý nghĩa và cách phát âm của 蒸发

蒸发
Từ giản thể
蒸發
Từ truyền thống

蒸发 nét Việt

zhēng fā

  • bay hơi

HSK level


Nhân vật

  • (zhēng): hơi nước
  • (fā): tóc