Ý nghĩa và cách phát âm của 蔚蓝

蔚蓝
Từ giản thể
蔚藍
Từ truyền thống

蔚蓝 nét Việt

wèi lán

  • azure

HSK level


Nhân vật

  • (wèi): wei
  • (lán): màu xanh da trời