蓝
藍
蓝 nét Việt
lán
- màu xanh da trời
lán
- màu xanh da trời
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 兰 : orchid (蘭花|兰花 Cymbidium goeringii); fragrant thoroughwort (蘭草|兰草 Eupatorium fortunei); lily magnolia (木蘭|木兰);
- 囒 : confused chatter; incomprehensible babble; variant of 讕|谰, to accuse unjustly;
- 婪 : tham
- 岚 : mist; name of a mountain;
- 拦 : quán ba
- 栏 : cột
- 澜 : swelling water;
- 篮 : cái rổ
- 籣 : bow case; quiver;
- 蘭 : Blue
- 褴 : ragged garments;
- 襕 : full length gown (old);
- 谰 : to make a false charge;
- 躝 : to pass; to step over; to creep; to twine round;
- 镧 : lanthanum (chemistry);
- 闌 : Lanna
- 阑 : railing; balustrade; door-screen; exhausted; late;
Các câu ví dụ với 蓝
-
这条蓝裙子你喜欢吗?
Zhè tiáo lán qúnzi nǐ xǐhuān ma?
Các từ chứa蓝, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
蓝 (lán): màu xanh da trời
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 蔚蓝 (wèi lán ) : azure