Ý nghĩa và cách phát âm của 虚假

虚假
Từ giản thể
虛假
Từ truyền thống

虚假 nét Việt

xū jiǎ

  • sai

HSK level


Nhân vật

  • (xū): tưởng tượng
  • (jiǎ): sai