Ý nghĩa và cách phát âm của 虚心

虚心
Từ giản thể
虛心
Từ truyền thống

虚心 nét Việt

xū xīn

  • khiêm tốn

HSK level


Nhân vật

  • (xū): tưởng tượng
  • (xīn): tim