Ý nghĩa và cách phát âm của 蜜蜂

蜜蜂
Từ giản thể / phồn thể

蜜蜂 nét Việt

mì fēng

  • con ong

HSK level


Nhân vật

  • (mì): mật ong
  • (fēng): con ong