蜂
蜂 nét Việt
fēng
- con ong
fēng
- con ong
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa蜂, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 蜜蜂 (mì fēng) : con ong