Ý nghĩa và cách phát âm của 蝴蝶

蝴蝶
Từ giản thể / phồn thể

蝴蝶 nét Việt

hú dié

  • bươm bướm

HSK level


Nhân vật

  • (hú): bươm bướm
  • (dié): bươm bướm