蝴
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            蝴 nét Việt
        
            hú
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - bươm bướm
hú
- bươm bướm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa蝴, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    - 蝴蝶 (hú dié) : bươm bướm
 
