血
血 nét Việt
xuè
- máu
xuè
- máu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa血, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
血 (xuè): máu
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 心血 (xīn xuè) : công việc khó khăn
- 血压 (xuè yā) : huyết áp